|
|
Máy in HP LaserJet Pro M404dw |
Home | Máy In HP
| Model: HP LaserJet Pro M404dw
HP LaserJet Pro M404dw - Là một trong những dòng máy in Laser chuyên nghiệp từ HP, cung cấp cho bạn một tốc độ in nhanh và hiệu quả...
Với phiên bản HP M404dw, thêm kết nối mạng Gigabit và Wifi cho bạn tốc độ làm việc trong môi trường mạng nhanh chóng và dễ dàng hơn.
- In Laser đen trắng, tốc độ in nhanh lên đến 38-40 trang/phút
- Hỗ trợ in 2 mặt, cho phép in từ 750 - 4000 trang/tháng
- Giao tiếp USB, Gigabit Ethernet 10/100/1000T và hỗ trợ mạng không dây Wifi
- Tương thích hoàn toàn với hệ điều hành Mac OS và Windows
|
6.950.000 vnđ
(Miễn phí hướng dẫn, cài đặt và giao hàng tận nơi)
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
Nhà sản xuất: |
HP - United States |
Printing Technology: |
Laser (Black/White) |
Processor & Memory: |
1200Mhz, 256MB DRAM |
LCD Monitor: |
2-line backlit LCD graphic display |
Resolution: |
1200 x 1200 dpi |
Print Speed: |
38 - 40 ppm |
Recommended monthly page volume: |
750 - 4000 pages |
Paper Handling: |
- 100-sheet multipurpose input Tray 1
- 250-sheet input Tray 2
- 150-sheet (output tray)
|
Duplex printing: |
Automatic (standard) |
Paper Size: |
A4 |
Paper Type: |
Paper (plain, EcoFFICIENT, light, heavy, bond, colored, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough); envelopes; labels |
Connectivity: |
- USB 2.0 High-Speed
- Host USB
- Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network
- 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
|
System Requirements: |
- Mac OS X 10.12 or newer
- Windows® 7, Windows 8, Windows 10
|
Power Consumption: |
- Active Printing: 495 watts
- Ready: 5.5 watts
- Sleep: 0.5 watts
- Power Off: 0.05 watts
|
Size: |
381 x 357 x 216 mm (W x D x H) |
Weight: |
8.56 kg |
Color: |
White |
Replacement cartridges: |
- HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3000 pages)
- HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10000 pages)
|
In the box: |
- HP LaserJet Pro M404dw Printer
- Preinstalled HP Black LaserJet Toner Cartridge (~3000 pages)
- Power cord
- USB cable
- User guide
|
|
|
Video giới thiệu HP LaserJet Pro Series 400
|
|
|
|
|